Loading data. Please wait

ISO 4033

Hexagon nuts, style 2 - Product grades A and B

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4033
Tên tiêu chuẩn
Hexagon nuts, style 2 - Product grades A and B
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-14-2:2003*SABS 1700-14-2:2003 (2003-12-22)
Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 2: Hexagon nuts, style 2 - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-14-2:2003*SABS 1700-14-2:2003
Ngày phát hành 2003-12-22
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24033 (1991-12), MOD * DIN EN ISO 4033 (2001-03), IDT * BS EN ISO 4033 (2001-06-15), IDT * GB/T 6175 (2000), NEQ * EN ISO 4033 (2000-11), IDT * prEN ISO 4033 (2000-05), IDT * NF E25-407 (2001-01-01), IDT * JIS B 1181 (2004-03-20), MOD * SN EN ISO 4033 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 4033 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 4033 (2000-07-01), IDT * PN-EN ISO 4033 (2004-09-10), IDT * SS-EN ISO 4033 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 4033 (2001-10-19), IDT * TS 1026-3 EN ISO 4033 (2005-03-31), IDT * STN EN ISO 4033 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 4033 (2002-07-01), IDT * CSN EN ISO 4033 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 4033 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4033:2000 en (2000-12-01), IDT * SABS 1700-14-2:2003 (2003-12-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12) * ISO 6157-2 (1988) * ISO 8992 (1986-12) * ISO 10683
Thay thế cho
ISO 4033 (1979-06)
Hexagon nuts, style 2; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4033
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4033 (1999-03)
Thay thế bằng
ISO 4033 (2012-12)
Hexagon high nuts (style 2) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4033
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4033 (2012-12)
Hexagon high nuts (style 2) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4033
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4033 (1999-08)
Hexagon nuts, style 2 - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4033
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4033 (1979-06)
Hexagon nuts, style 2; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4033
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4033 (1999-03)
Từ khóa
Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
5