Loading data. Please wait

ISO 10819

Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10819
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10819 (2013-12), IDT * ANSI/ASA S 2.73 (2013), IDT * BS EN ISO 10819 (2013-07-31), IDT * EN ISO 10819 (2013-07), IDT * NF E90-701 (2013-09-14), IDT * SN EN ISO 10819 (2013-10), IDT * OENORM EN ISO 10819 (2013-11-01), IDT * SS-EN ISO 10819 (2013-08-09), IDT * UNE-EN ISO 10819 (2014-03-05), IDT * UNI EN ISO 10819:2013 (2013-09-19), IDT * STN EN ISO 10819 (2014-01-01), IDT * STN EN ISO 10819 (2014-07-01), IDT * CSN EN ISO 10819 (2014-03-01), IDT * DS/EN ISO 10819 (2013-08-16), IDT * NEN-EN-ISO 10819:2013 en (2013-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420+A1 (2009-11)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420+A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (2009-08)
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5349-1 (2001-05)
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5349-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260 (1995-07)
Thay thế cho
ISO 10819 (1996-06)
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10819
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10819 (2013-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10819 (2013-07)
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10819
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10819 (1996-06)
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10819
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10819 (2013-02) * ISO/DIS 10819 (2011-11) * ISO/DIS 10819 (1995-11) * ISO/DIS 10819 (1993-11)
Từ khóa
Acceleration * Analysis * Bodies * Definitions * Efficiency * Ergonomics * Evaluations * Exciters * Frequencies * Gloves * Hand-arm systems * Handles * Humidity * Laboratory testing * Limit deviations * Mathematical calculations * Measurement * Measurement conditions * Measuring equipment * Measuring techniques * Mechanic * Pedestrian-controlled systems * Principle of measurement * Properties * Protective clothing * Protective gloves * Shock * Specification (approval) * Testing * Transfer of vibrations * Transmission * Vibration * Vibration damping * Vibration effects * Vibration effects (human body) * Vibration intensity * Vibration measurement * Vibration resistance tests * Impact * Impulses * Causative organisms
Số trang
26