Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for mixed flow application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12238 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12792 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision method for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3742:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23742 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13141-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13141-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13141-2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |