Loading data. Please wait

ISO 1079

Metallic materials; hardness test; verification of Rockwell superficial hardness testing machines (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-11-00

Liên hệ
Describes a direct verification method for checking the main functions of the machine, and an indirect verification method suitable for the overall checking of the machine. The indirect verification method may be used on its own for periodic routine checking of the machine in service . If a testing machine is also to be used for other methods or hardness testing, it shall be verified independently for each method.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1079
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials; hardness test; verification of Rockwell superficial hardness testing machines (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Ngày phát hành
1989-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1079:1989*SABS ISO 1079:1989 (1995-02-20)
Metallic materials - Hardness test - Verification of Rockwell superficial hardness testing machines (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1079:1989*SABS ISO 1079:1989
Ngày phát hành 1995-02-20
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51304 (1983-09), MOD * DIN EN 10109-2 (1991-04), IDT * 90/43828 DC (1990-09-20), IDT * BS 4175 (1989-07-31), NEQ * EURONORM 122 (1975-03), MOD * prEN 10109-2 (1991-01), IDT * SABS ISO 1079:1989 (1995-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1024 (1989-11)
Metallic materials; hardness test; Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1024
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1355 (1989-11) * ISO 6507-1 (1982-07)
Thay thế cho
ISO/R 1079 (1969-05)
Verification of Rockwell superficial N and T scale hardness testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1079
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1079 (1988-03)
Thay thế bằng
ISO 6508-2 (1999-09)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6508-2 (1999-09)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1079 (1989-11)
Metallic materials; hardness test; verification of Rockwell superficial hardness testing machines (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1079
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1079 (1969-05)
Verification of Rockwell superficial N and T scale hardness testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1079
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-2 (2015-03)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines and indenters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-2 (2005-12) * ISO/DIS 1079 (1988-03)
Từ khóa
Hardness measurement * Hardness testers * Hardness tests * Materials * Mechanical testing * Metals * Rockwell * Rockwell hardness * Test equipment * Testing * Tests * Verification
Số trang
6