Loading data. Please wait

ISO 1024

Metallic materials; hardness test; Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-11-00

Liên hệ
Table 1 contains the following conditions for the hardness scales given: hardness symbol, type of indenter, preliminary test force, additional test force, total test force and field of application. The field of application for each scale and test force is dependent on the hardness and thickness of the test piece or surface layer tested. Guidance for the choice of scale is given in annex A. Annex B shows corrections values for convex cylindrical surfaces.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1024
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials; hardness test; Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Ngày phát hành
1989-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 127:1989*SABS ISO 1024:1989 (1995-03-22)
Metallic materials - Hardness test - Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 127:1989*SABS ISO 1024:1989
Ngày phát hành 1995-03-22
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50103-2 (1984-03), MOD * DIN EN 10109-1 (1991-04), MOD * 90/43827 DC (1990-09-20), MOD * BS 4175 (1989-07-31), NEQ * BS EN 10109-1 (1996-01-15), NEQ * EURONORM 109 (1980-06), MOD * prEN 10109-1 (1991-01), IDT * NP-4073, IDT * STN ISO 1024 (1993-09-01), IDT * NEN-EN 10109-1:1995 en (1995-02-01), NEQ * NEN-EN 10109-1:1995 nl (1995-02-01), NEQ * SABS ISO 1024:1989 (1995-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1079 (1989-11)
Thay thế cho
ISO/R 1024 (1969-03)
Rockwell superficial hardness test (N and T scales) for steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1024
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2712 (1973-11)
Copper and copper alloys; Rockwell superficial hardness test (N and T scales)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2712
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1024 (1988-03)
Thay thế bằng
ISO 6508-1 (1999-09)
Lịch sử ban hành
ISO 1024 (1989-11)
Metallic materials; hardness test; Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1024
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1024 (1969-03)
Rockwell superficial hardness test (N and T scales) for steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1024
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2712 (1973-11)
Copper and copper alloys; Rockwell superficial hardness test (N and T scales)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2712
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2015-03) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6508-1 (1999-09) * ISO/DIS 1024 (1988-03)
Từ khóa
Determination * Hardness measurement * Hardness tests * Materials * Mechanical testing * Metals * Rockwell * Rockwell hardness * Testing * Tests
Số trang
6