Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11 : general acceptance inspection methods
Số trang: 97
Ngày phát hành: 2010-10-01
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data - Tests for departure from the normal distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5479 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2 : applied statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-002-2*NF ISO 3534-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/22/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |