Loading data. Please wait

EN 3475-506

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506: Plating continuity

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This standard specifies a method of verifying the continuity of plating on strands which are: either checked before stranding or screening, or checked after stranding or screening It shall be used together with EN 3475-100.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-506
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506: Plating continuity
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-250-506*NF EN 3475-506 (2008-02-01), IDT
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506 : plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-250-506*NF EN 3475-506
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3475-506 (2009-06), IDT * DIN EN 3475-506 (2008-10), IDT * BS EN 3475-506 (2007-10-31), IDT * SN EN 3475-506 (2008-02), IDT * OENORM EN 3475-506 (2008-01-01), IDT * OENORM EN 3475-506 (2007-05-01), IDT * PN-EN 3475-506 (2007-10-22), IDT * SS-EN 3475-506 (2007-09-07), IDT * UNI EN 3475-506:2010 (2010-07-01), IDT * STN EN 3475-506 (2008-01-01), IDT * CSN EN 3475-506 (2008-02-01), IDT * DS/EN 3475-506 (2007-10-08), IDT * NEN-EN 3475-506:2007 en (2007-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B 33 (1981)
Tinned Soft or Annealed Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 33
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 298 (1999)
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 355 (1995)
Standard Specification for Nickel-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 355
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 3475-506 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-506
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-506 (2007-03)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-506
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3475-506 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-506
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-506 (2007-08)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-506
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-506 (2007-03)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-506
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-506 (2001-03)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-506
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Coatings * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Multilingual * Regularity * Screens * Shields * Single wires * Space transport * Specification (approval) * Surface coating * Testing * Cords * Uniformity * Visors * Conduits * Pipelines * Evenness
Số trang