Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18 : precipitated sodium aluminium silicate
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-08-01
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints. Specifications and methods of test. Part 1 : introduction and general test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T31-122*NF EN ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-091*NF EN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use. Specification and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T01-070*NF EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |