Loading data. Please wait

OENORM E 1011

Graphical symbols for diagrams; symbols for architectural and topographical installations, plans and diagrams

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1987-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM E 1011
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for diagrams; symbols for architectural and topographical installations, plans and diagrams
Ngày phát hành
1987-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983), IDT
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1001-1 (1987-12-01)
Graphical symbols for diagrams; general information, general index, IEC-symbols
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1001-1
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1002 (1987-12-01)
Graphical symbols for diagrams; symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1002
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1003 (1987-12-01)
Graphical symbols for diagrams; symbols for conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1003
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1008 (1987-12-01)
Graphical symbols for diagrams; symbols for measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1008
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1010 (1987-12-01)
Graphical symbols for diagrams; symbols for telecommunication; transmission
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1010
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3939-11 (1985-06-28)
Thay thế cho
OENORM E 1202-1 (1972-02-01)
Graphical symbols for architectural diagrams; electrical wiring
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1202-1
Ngày phát hành 1972-02-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1202-3 (1981-12-01)
Graphical symbols; symbols for electrical wiring diagrams in buildings (supplement)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1202-3
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1011 (1987-03-01)
Thay thế bằng
OENORM EN 60617-11 (1998-09-01)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 617-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 60617-11
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM E 1011 (1987-12-01)
Graphical symbols for diagrams; symbols for architectural and topographical installations, plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1011
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1202-1 (1972-02-01)
Graphical symbols for architectural diagrams; electrical wiring
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1202-1
Ngày phát hành 1972-02-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1202-3 (1981-12-01)
Graphical symbols; symbols for electrical wiring diagrams in buildings (supplement)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1202-3
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 60617-11 (1998-09-01)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 617-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 60617-11
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM IEC 60617 DB (2005-10-01)
Graphical symbols for diagrams (IEC 60617 DB)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM IEC 60617 DB
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1011 (1987-03-01)
Từ khóa
Amplifiers * Architectural diagrams * Branching * Cable distributing points * Circuit networks * Circuits * Components * Conductors * Couplers * Distributors * Electric power stations * Electric sockets * Electrical engineering * Electrical equipment * Energy supply systems (buildings) * Equalisers * Fluid outlets * Graphic symbols * Graphical symbols * Installations * Instruments * Luminaires * OENORM E 1011 * Plans * Reducers * Switches * Symbols * Transformer stations * Wiring diagrams
Số trang
13