Loading data. Please wait
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation (ISO 10209:2012); Trilingual version EN ISO 10209:2012
Số trang: 120
Ngày phát hành: 2012-11-00
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-40 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building drawings; Projection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2594 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-4 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Projection methods - Part 1: Synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5456-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Projection methods - Part 4: Central projection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5456-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; simplified representation of pipelines; part 1: general rules and orthogonal representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6412-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Part references | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6433 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7573 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Use of main documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11005 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Document management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11442 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Organization and naming of layers for CAD - Part 1: Overview and principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13567-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Life cycle model and allocation of documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15226 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for diagrams for process industry - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15519-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Protection notices for restricting the use of documents and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16016 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Digital product definition data practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16792 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Reference designation system - Part 1: General application rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16952-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Reference designation system - Part 10: Power plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16952-10 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Document types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29845 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation (ISO 10209:2012); Trilingual version EN ISO 10209:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10209 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; projections; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5-10 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |