Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10209

Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation (ISO 10209:2012); Trilingual version EN ISO 10209:2012

Số trang: 120
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
ISO 10209 establishes and defines terms used in technical product definition relating to technical drawings, product definition und related documentation in all fields of application. This vocabulary is based in all terms contained within ISO/TC 10 standards and other documents that are relevant to technical product documentation irrespective of disciplines. The terms have been classified into specific fields of application.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10209
Tên tiêu chuẩn
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation (ISO 10209:2012); Trilingual version EN ISO 10209:2012
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10209 (2012-07), IDT * ISO 10209 (2012-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2594 (1972-09)
Building drawings; Projection methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2594
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
37.060.10. Thiết bị điện ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-0 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-0
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-4 (1985-08)
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-4
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5455 (1979-02)
Technical drawings; Scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5455
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5456-1 (1996-06)
Technical drawings - Projection methods - Part 1: Synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5456-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5456-4 (1996-06)
Technical drawings - Projection methods - Part 4: Central projection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5456-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6412-1 (1989-10)
Technical drawings; simplified representation of pipelines; part 1: general rules and orthogonal representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6412-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6433 (2012-05)
Technical product documentation - Part references
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6433
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (2004-02)
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7573 (2008-11)
Technical product documentation - Parts lists
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7573
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628 (1997-04)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11005 (2010-09)
Technical product documentation - Use of main documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11005
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11442 (2006-03)
Technical product documentation - Document management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11442
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13567-1 (1998-03)
Technical product documentation - Organization and naming of layers for CAD - Part 1: Overview and principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13567-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13715 (2000-06)
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13715
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15226 (1999-04)
Technical product documentation - Life cycle model and allocation of documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15226
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15519-1 (2010-03)
Specification for diagrams for process industry - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15519-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16016 (2000-09)
Technical product documentation - Protection notices for restricting the use of documents and products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16016
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16792 (2006-12)
Technical product documentation - Digital product definition data practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16792
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16952-1 (2006-06)
Technical product documentation - Reference designation system - Part 1: General application rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16952-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16952-10 (2008-11)
Technical product documentation - Reference designation system - Part 10: Power plants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16952-10
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 29845 (2011-09)
Technical product documentation - Document types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 29845
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 2 (2004-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 10209 (2010-04) * DIN ISO 10209-2 (1994-12) * DIN ISO 10209-4 (2000-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10209 (2012-11)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation (ISO 10209:2012); Trilingual version EN ISO 10209:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10209
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5-10 (1986-12)
Technical drawings; projections; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5-10
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10209 (2010-04) * DIN ISO 10209-4 (2000-08) * DIN ISO 10209-4 (1997-05) * DIN ISO 10209-2 (1994-12) * DIN ISO 10209-2 (1992-04) * DIN 5-10 (1986-12) * DIN 5-10 (1983-10) * DIN 6 (1968-03)
Từ khóa
Catchword * Definitions * Documentation * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Graphic projections * Graphical methods * Index of headings * Products * Products documentation * Projection (drawing) * Projection method * Projection technics * Projective geometry * Representation methods * Technical drawing * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary
Số trang
120