Loading data. Please wait
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO 24534-2:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2 : operational requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P99-710-2*NF EN ISO 24534-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) standard for radio equipment and services - Part 1: Common technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301489-1 V 1.9.2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24534-3 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO/TS 24534-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO/FDIS 24534-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 24534-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO/TS 24534-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO 24534-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 24534-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO/FDIS 24534-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 24534-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO/DIS 24534-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 24534-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |