Loading data. Please wait

ISO 24534-3

Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 24534-3
Tên tiêu chuẩn
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 24534-3 (2011-10), IDT * DIN EN ISO 24534-3 (2011-03), IDT * BS EN ISO 24534-3 (2010-08-31), IDT * EN ISO 24534-3 (2010-07), IDT * NF P99-710-3 (2012-08-01), IDT * SN EN ISO 24534-3 (2013-12), IDT * OENORM EN ISO 24534-3 (2011-04-01), IDT * PN-EN ISO 24534-3 (2010-12-06), IDT * SS-EN ISO 24534-3 (2010-07-29), IDT * UNE-EN ISO 24534-3 (2012-06-06), IDT * UNI EN ISO 24534-3:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN ISO 24534-3 (2011-01-01), IDT * CSN EN ISO 24534-3 (2011-01-01), IDT * DS/EN ISO 24534-3 (2011-04-08), IDT * NEN-EN-ISO 24534-3:2010 en (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3779 (2009-10) * ISO 3780 (2009-10) * ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8824-2 (2008-12) * ISO/IEC 8824-3 (2008-12) * ISO/IEC 8824-4 (2008-12) * ISO/IEC 8825-2 (2008-12)
Thay thế cho
ISO/TS 24534-3 (2008-02)
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 24534-3
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 24534-3 (2010-04)
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 24534-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 24534-3 (2010-07)
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 24534-3
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 24534-3 (2008-02)
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 24534-3
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 24534-3 (2010-04)
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 24534-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 24534-3 (2008-12)
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 24534-3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Communication * Data * Data exchange * Data transfer * Definitions * Electronic * Freight transport * Identification * Identifications systems * Information interchange * Information processing * Information technology * Registration * Road transport * Road vehicles * Specification (approval) * Telematics * Vehicles * Information exchange
Số trang
32