Loading data. Please wait
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-07-00
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 24534-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 24534-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24534-3 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 24534-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic registration identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 24534-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 3: Vehicle data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 24534-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |