Loading data. Please wait
EN 41003Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C98-011*NF EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1999-07-01 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A1 (IEC 60601-1:1988/A1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A2 (IEC 60601-1:1988/A2:1995 + Corrigendum 1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A2 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/A1 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 2*CEI 60601-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 AMD 2*CEI 61010-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 41003 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks and/or a cable distribution system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks and/or a cable distribution system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 41003 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecomunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 41003 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |