Loading data. Please wait
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C98-011*NF EN 41003 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecomunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 41003 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks and/or a cable distribution system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecomunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 41003 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |