Loading data. Please wait
Coating powders; part 4: calculation of lower explosion limit
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1987-07-00
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion protection systems; Part 1 : Determination of explosion indices of combustible dusts in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6184-1 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders; part 4: calculation of lower explosion limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8130-4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders; part 4: calculation of lower explosion limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8130-4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders; part 4: calculation of lower explosion limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8130-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |