Loading data. Please wait

ISO 6184-1

Explosion protection systems; Part 1 : Determination of explosion indices of combustible dusts in air

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-11-00

Liên hệ
Specifies a test method. Gives the criteria by which results obtained using other test procedures can be correlated to yield the quantities as determined by the method specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6184-1
Tên tiêu chuẩn
Explosion protection systems; Part 1 : Determination of explosion indices of combustible dusts in air
Ngày phát hành
1985-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26184-1 (1991-06), IDT * DIN EN 26184-1 (1990-09), IDT * ABNT NBR ISO 6184-1 (2007-05-14), IDT * BS 6713-1 (1986-10-31), IDT * EN 26 184-1, IDT * EN 26184-1 (1991-01), IDT * prEN 26184-1 (1990-02), IDT * NF S62-001 (1991-06-01), IDT * U54-540 (1986-12-01), NEQ * UNI EN 26184/1 (1991), IDT * JIS Z 8817 (2002-07-20), MOD * OENORM EN 26184-1 (1991-07-01), IDT * OENORM EN 26184-3 (1991-07-01), IDT * PN-EN 26184-1 (2000-11-27), IDT * SS-ISO 6184-1 (1991-06-05), IDT * SS-EN 26184-1 (1991-06-05), IDT * UNE-EN 26184-1 (1993-06-14), IDT * AMD 7083 (1992), IDT * DS/EN 26184-1, IDT * NEN-ISO 6184-1 (1991), IDT * NS-ISO 6184-1 (1991), IDT * SFS-ISO 6184/1 (1991), IDT * STN EN 26184-1 (1998-07-01), IDT * CSN ISO 6184-1 (1993-11-01), IDT * DS/ISO 6184-1 (1993-11-12), IDT * NEN-ISO 6184-1:1991 en (1991-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6184-1 (1985-11)
Explosion protection systems; Part 1 : Determination of explosion indices of combustible dusts in air
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6184-1
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Combustible * Definitions * Dust * Explosion index * Explosion protection * Explosions * Fire safety * Occupational safety * Particulate air pollutants * Potentially explosive materials * Ratings * Systems * Test results * Testing
Mục phân loại
Số trang
5