Loading data. Please wait

ISO 3001

Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3001
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-522*NF EN ISO 3001 (1999-05-01), IDT
Plastics. Epoxy compounds. Determination of epoxy equivalent.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-522*NF EN ISO 3001
Ngày phát hành 1999-05-01
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3001 (1999-11), IDT * BS EN ISO 3001 (1999-05-15), IDT * GB/T 4612 (2008), IDT * EN ISO 3001 (1999-02), IDT * JIS K 7236 (2001-02-20), MOD * JIS K 7236/AMENDMENT 1 (2009-01-20), MOD * SN EN ISO 3001 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 3001 (1999-07-01), IDT * PN-EN ISO 3001 (2002-10-18), IDT * SS-EN ISO 3001 (1999-02-26), IDT * UNE-EN ISO 3001 (2000-01-28), IDT * STN EN ISO 3001 (2000-12-01), IDT * CSN EN ISO 3001 (1999-11-01), IDT * DS/EN ISO 3001 (1999-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 3001:1999 en (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3001 (1997-03)
Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3001
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3001 (1998-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3001 (1997-03)
Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3001
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3001 (1978-09)
Plastics; Epoxide compounds; Determination of epoxide equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3001
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3001 (1999-02)
Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3001
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3001 (1998-10) * ISO/DIS 3001 (1997-11)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Compounds * Connections * Definitions * Determination * Determination of content * Determination procedures * Epoxides * Epoxy equivalents * Joints * Plastics * Volumetric analysis * Junctions
Số trang
6