Loading data. Please wait
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Environmental requirements (ISO/DIS 9241-6:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00
Mechanical vibration; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 25349 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 26385 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27779 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 1: general introduction (ISO 9241-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29241-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements (ISO 9241-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29241-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29241-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; Guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7779 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 1: general introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO/FDIS 9241-6:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO/FDIS 9241-6:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Environmental requirements (ISO/DIS 9241-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |