Loading data. Please wait

EN 1555-3+A1

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of fusion fittings made from polyethylene (PE) as well as of mechanical fittings for piping systems in the field of the supply of gaseous fuels. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with Parts 1, 2, 4 and 5 of EN 1555, it is applicable to PE fittings, their joints and to joints with components of PE and other materials intended to be used under the following conditions: a) a maximum operating pressure, MOP, up to and including 10 bar 1); b) an operating temperature of 20 °C as reference temperature. NOTE 1 For other operating temperatures, derating coefficients should be used; see EN 1555-5. EN 1555 (all parts) covers a range of maximum operating pressures and gives requirements concerning colours and additives. NOTE 2 It is the responsibility of the purchaser or specifier to make the appropriate selections from these aspects, taking into account their particular requirements and any relevant national regulations and installation practices or codes. This European Standard is applicable for fittings of the following types: c) electrofusion socket fittings; d) electrofusion saddle fittings; e) spigot end fittings (for butt fusion using heated tools and electrofusion socket fusion); f) mechanical fittings. The fittings can e. g. be in the form of couplers, equal and reduced tees, reducers, bends or caps.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1555-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1555-3 (2013-01), IDT * NF T54-065-3 (2013-01-05), IDT * SN EN 1555-3+A1 (2013-03), IDT * OENORM EN 1555-3 (2013-04-01), IDT * PN-EN 1555-3+A1 (2013-05-13), IDT * PN-EN 1555-3+A1 (2013-09-23), IDT * SS-EN 1555-3+A1 (2012-11-10), IDT * UNE-EN 1555-3+A1 (2013-06-05), IDT * UNI EN 1555-3:2013 (2013-01-10), IDT * STN EN 1555-3+A1 (2013-04-01), IDT * CSN EN 1555-3+A1 (2013-07-01), IDT * DS/EN 1555-3 + A1 (2012-12-21), IDT * NEN-EN 1555-3:2010+A1:2012 en (2012-11-01), IDT * SFS-EN 1555-3 + A1:en (2013-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 682 (2002-02)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 682
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-1 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-2 (2010-09) * EN 1555-5 (2010-09) * EN 1716 (1997-01) * EN 12117 (1997-08) * EN ISO 1133 (2005-06) * EN ISO 1167-1 (2006-02) * EN ISO 1167-4 (2007-11) * EN ISO 3126 (2005-03) * ISO 10838-1 (2000-03) * ISO 10838-2 (2000-06) * ISO 10838-3 (2001-04) * ISO 11357-6 (2008-06) * ISO 13950 (2007-03) * ISO 13951 (2001-04) * ISO 13953 (2001-09) * ISO 13954 (1997-12) * ISO 13955 (1997-12) * ISO/FDIS 13956 (2010-07)
Thay thế cho
EN 1555-3 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3/FprA1 (2012-05)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3/FprA1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1555-3/A1 (2005-05)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3/A1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3+A1 (2012-11)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1555-3 (2010-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1555-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-3 (2008-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-3 (2002-06)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3/prA1 (2004-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-3 (1999-07)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-3 (1995-03)
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3/FprA1 (2012-05)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3/FprA1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * Fitness for purpose * Fittings * Gas pipelines * Gas supply * Gas supply line * Materials * Mechanical properties * PE * PE pipes * Physical properties * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Polyethylene * Pressure gas pipelines * Properties * Specification (approval) * Testing * Valves * Welding fittings * Plastic tubes
Số trang
30