Loading data. Please wait
Flat roofs with continuously supported coverings. Code of practice
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2003-03-26
Workmanship on building sites. Code of practice for concrete work. Sitework with in situ and precast concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-2.2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-4:1989 |
Ngày phát hành | 1989-10-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for carpentry, joinery and general fixings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-5:1990 |
Ngày phát hành | 1990-05-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Cementitious levelling screeds and wearing screeds. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-9:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13984 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 1187:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External fire exposure roof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-3:1958 |
Ngày phát hành | 1958-11-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-3:2001 |
Ngày phát hành | 2001-08-15 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for the use of profiled sheet for roof and wall cladding on buildings. Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5427-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-07-15 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for flat roofs with continuously supported coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6229:1982 |
Ngày phát hành | 1982-12-31 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |