Loading data. Please wait

GOST 22372

Dielectric materials. Methods of determination of permittivity and powerfactor with in a frequency range of 100 to 5·10 in 6 degree Hz

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1977-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 22372
Tên tiêu chuẩn
Dielectric materials. Methods of determination of permittivity and powerfactor with in a frequency range of 100 to 5·10 in 6 degree Hz
Ngày phát hành
1977-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 618 (1973)
Aluminium foil for technical purposes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 618
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5774 (1976)
Condenser vaselin. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5774
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6581 (1975)
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6581
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22261 (1982)
Means for measuring of electrical quantities. General technical specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22261
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5632 (1972) * GOST 5775 (1968) * GOST 10916 (1974) * GOST 18394 (1973)
Thay thế cho
GOST 9141 (1965) * GOST 13671 (1968)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 22372*GOST 9141 (1965)*GOST 13671 (1968) * GOST 22372 (1977)
Từ khóa
Determination * Dielectric materials * Electrical insulating materials * Frequency ranges * Insulating materials * Permittivity * Power factor
Số trang
19