Loading data. Please wait
prEN 10242Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe components; Definition of nominal size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded pipe fitting in malleable cast iron | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10242 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded pipe fitting in malleable cast iron | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10242 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded pipe fitting in malleable cast iron | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10242 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |