Loading data. Please wait
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-08-01
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2011-02-15 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2011-02-15 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials (ISO 1942-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |