Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 1942

Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2011-02-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 1942
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Ngày phát hành
2011-02-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1942 (2010-11), IDT * ISO 1942 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN ISO 1942 (2010-04-15)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-04-15
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-2 (1993-08-01)
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-2
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-3 (1994-05-01)
Dental vocabulary - Part 3: Dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-3
Ngày phát hành 1994-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-4 (1994-05-01)
Dental vocabulary - Part 4: Dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-4
Ngày phát hành 1994-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1942 (2010-08-15)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 1942 (2011-02-15)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-02-15
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1942 (2010-04-15)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-04-15
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1942-5 (1995-01-01)
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-1 (1992-03-01)
Dental vocabulary - General and clinical terms
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-1
Ngày phát hành 1992-03-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-2 (1993-08-01)
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-2
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-3 (1994-05-01)
Dental vocabulary - Part 3: Dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-3
Ngày phát hành 1994-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 21942-4 (1994-05-01)
Dental vocabulary - Part 4: Dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 21942-4
Ngày phát hành 1994-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1942 (2010-08-15) * OENORM EN ISO 1942 (2005-07-01) * OENORM EN ISO 1942 (2003-11-01) * OENORM EN 21942-5 (1994-01-01) * OENORM EN 21942-4 (1993-06-01) * OENORM EN 21942-3 (1992-12-01)
Từ khóa
Amalgamators * Annexes (documents) * Class * Definitions * Dental * Dentistry * Indexes * Terminology * Vocabulary * Winding buttons
Số trang
62