Loading data. Please wait

ANSI S 3.22

Specification of hearing aid characteristics

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Describes air-conduction hearing aid measurement methods that are particularly suitable for specification and tolerance purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI S 3.22
Tên tiêu chuẩn
Specification of hearing aid characteristics
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASA S 1.6 (1984)
Preferred Frequencies, Frequency Levels, and Band Numbers for Acoustical Measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 1.6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.1 (1994)
Acoustical terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASA S 3.7 (1995) * ANSI S 1.12 (1967) * EIA RS-504 (1983)
Thay thế cho
ANSI S 3.22 (1987)
Specification of hearing aid characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI S 3.22 (2003)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASA S 3.22 (2014)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 3.22
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 3.22 (1996)
Specification of hearing aid characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 3.22 (1987)
Specification of hearing aid characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASA S 3.22 (2009)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 3.22
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASA S 3.22a (2009)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 3.22a
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 3.22 (2003)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 3.22 (1982)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 3.22 (1976)
Specification of Hearing Aid Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 3.22
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 3.22 (1996)
Từ khóa
Air conduction hearing aids * Definitions * Electroacoustics * Hearing aids * Properties * Sound pressure level * Specification * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
35