Loading data. Please wait
Testing of textiles; determination of the self-smoothing behaviour of textile fabrics after laundering and drying
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-08-00
Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53802 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; sampling, practical execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-2 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of dimensional change of textile fabrics, wash or influence of water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53892-1 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying (ISO 15487:1999); German version EN ISO 15487:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15487 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying (ISO 15487:2009); German version EN ISO 15487:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15487 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the self-smoothing behaviour of textile fabrics after laundering and drying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53895 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying (ISO 15487:1999); German version EN ISO 15487:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15487 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |