Loading data. Please wait

ISO/IEC 16390

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Interleaved 2 of 5

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 16390
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Interleaved 2 of 5
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 16390:1999*SABS ISO/IEC 16390:1999 (2001-08-27)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Interleaved 2 of 5
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 16390:1999*SABS ISO/IEC 16390:1999
Ngày phát hành 2001-08-27
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO/IEC 16390 (1999-12-15), IDT * GB/T 16829 (2003), IDT * prEN ISO/IEC 16390 (2001-02), IDT * NF Z63-390 (2004-04-01), IDT * Z63-390PR, IDT * JIS X 0505 (2004-11-20), IDT * SN ISO/IEC 16390 (2004-02), IDT * OENORM EN ISO/IEC 16390 (2001-05-01), IDT * PN-ISO/IEC 16390 (2007-04-25), IDT * GOST ISO/IEC 16390 (2005), IDT * UNI ISO/IEC 16390:2000 (2000-11-30), IDT * DS/ISO/IEC 16390 (2000-09-08), IDT * SABS ISO/IEC 16390:1999 (2001-08-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15416 (2000-08)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15424 (2008-07)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15424
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1556 (1997) * ISO 7064 (1983-09)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 16390 (1998-02)
Thay thế bằng
ISO/IEC 16390 (2007-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16390
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 16390 (2007-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16390
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 16390 (1999-10)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Interleaved 2 of 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16390
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 16390 (1998-02)
Từ khóa
Bar code * Coded representation * Coding (data conversion) * Data acquisition * Data formats * Data processing * Data representation * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Symbols * Data exchange
Số trang
11