Loading data. Please wait

SANS 18000-7:2013

Information technology - Radio frequency identification for item management Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2013-08-02

Liên hệ
Defines the air interface for radio frequency identification (RFID) devices operating as an active RF tag in the 433 MHz band used in item management applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 18000-7:2013
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Ngày phát hành
2013-08-02
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 18000-7 2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ICNIRP Guidelines * IEC 60601-1-2 * IEC 62369-1 * IEEE C95.1 * ISO/IEC 15459 (all parts) * ISO/IEC 15963 * ISO/IEC 8859-1 * ISO/IEC TR 18047-7
Thay thế cho
SANS 18000-7:2008
Information technology - Radio frequency identification for item management Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 18000-7:2008
Ngày phát hành 2008-08-20
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
AIR INTERFACES * CODING (DATA CONVERSION) * COMMUNICATION PROCESSES * DATA EXCHANGE * ENCODING * INFORMATION INTERCHANGE * INFORMATION TECHNOLOGY * INTEROPERABILITY * ITEM MANAGEMENT * PROTOCOLS * RADIO FREQUENCY SIGNALS * Codification * Records * Air interfaces * Interoperability * Protocols * Encoding * Communication processes * Information interchange * Information technology * Information exchange * Data exchange * Coding (data conversion)
Số trang
72