Loading data. Please wait
Methods of test for masonry units - Part 5: Determination of the active soluble salt content of clay masonry units
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-07-00
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units; part 5: determination of soluble salt content of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-5 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 5: Determination of the active soluble salt content of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 5: Determination of the active soluble salt content of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 5: Determination of the active soluble salt content of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-5 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units; part 5: determination of soluble salt content of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-5 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |