Loading data. Please wait

EN 60320-1

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60320-1
Tên tiêu chuẩn
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:2001)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60320-1*CEI 60320-1 (2001-06), IDT
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320-1*CEI 60320-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60320-1 (2002-06), IDT * DIN EN 60320-1 (2008-05), IDT * BS EN 60320-1+A1 (2001-09-28), IDT * NF C61-350 (2001-11-01), IDT * SN EN 60320-1 (2001-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60320-1 (2002-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60320-1 (2008-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60320-1 (2010-11-01), IDT * PN-EN 60320-1 (2003-02-15), IDT * PN-EN 60320-1 (2005-05-11), IDT * SS-EN 60320-1 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 60320-1 (2003-04-30), IDT * TS 5117 EN 60320-1 (2005-01-18), IDT * STN EN 60320-1 (2003-02-01), IDT * CSN EN 60320-1 ed. 3 (2002-07-01), IDT * DS/EN 60320-1 (2004-01-14), IDT * JS 60320-1 (2009-02-16), IDT * NEN-EN-IEC 60320-1:2001 en;fr (2001-09-01), IDT * SFS-EN 60320-1 (2002-09-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20286-1 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 1: bases of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-10 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-12 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials (IEC 60695-2-12:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-12
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-13 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-13
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2001-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2093 (1986-12)
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2093
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60730 Reihe * EN 61058 Reihe * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60730 Reihe * IEC 61058 Reihe * IEC 61140 (1997-11) * ISO 286-1 (1988-09) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
EN 60320-1 (1996-04)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/A1 (1996-09)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60320-1:1994/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/A2 (1998-02)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 60320-1:1994/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60320-1 (2001-03)
IEC 60320-1, Ed. 2: Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60320-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60320-1/A2 (1998-02)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 60320-1:1994/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/A1 (1996-09)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60320-1:1994/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (1996-04)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/A11 (1994-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/A1 (1989-09)
Appliance couplers for household and similar general purposes (AMD 3:1987 to IEC 320:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (1987-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (2001-08)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60320 (1991-08)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60320
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60320-1 (2001-03)
IEC 60320-1, Ed. 2: Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60320-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60320-1 (1995-10)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60320-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60320-1/prA1 (1995-11)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60320-1:1994/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60320-1/prA1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/prA2 (1997-04)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:1994/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/prA2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/prA11 (1993-10)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/prA11
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (2001-08)
Từ khóa
Appliance couplers * Appliance plug sockets * Connector plugs * Connectored joints * Contact safety devices * Corrosion protection * Definitions * Dimensions * Domestic * Electric appliances * Electric connectors * Electric contact protection * Electric household appliance * Electric plugs * Electric sockets * Electric terminals * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical installations * Electrical insulation * Electrical safety * Fire resistance * Household equipment * Household use * Inspection * Insulations * Marking * Plug-and-socket connection * Plugs * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Thermal stability
Số trang