Loading data. Please wait
Testing of burning behaviour of materials and products - Definitions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1995-11-00
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety in industrial buildings construction - Required duration of fire resistance obtained by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of combustible materials; response to ignition by a small flame; surface ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53438-3 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of burning behaviour of textile products; drapery and curtain materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66082 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of burning behaviour of materials and products; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50060 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008); German and English version EN ISO 13943:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of burning behaviour of materials and products - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50060 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of burning behaviour of materials and products; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50060 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |