Loading data. Please wait
prEN 13271Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
| Structural timber - Strength classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26891 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13271 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13271 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13271 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13271 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |