Loading data. Please wait

prEN 13271

Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13271
Tên tiêu chuẩn
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13271 (1998-10), IDT * 98/103885 DC (1998-07-21), IDT * P21-388, IDT * OENORM EN 13271 (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26891 (1991-02)
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26891
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912 * EN 1194
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13271 (2001-06)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13271
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13271 (2001-06)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13271
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13271 (1998-06)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13271
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Displacements * Dowelled joints * Dowels * Fasteners * Joints * Load capacity * Marking * Materials * Modules * Power factor * Specification * Symbols * Timber joints * Timber structures * Types * Wood * Woodbased sheet materials * Wooden construction * Wooden dowel
Số trang