Loading data. Please wait
Determination of the water absorption coefficient of construction materials
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-05-00
Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
Ngày phát hành | 1970-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mortars containing mineral binders; general, sampling, test mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18555-1 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulations; determination of water vapour permeability of building and insulating materials, test procedure and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52615-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water absorption coefficient by partial immersion (ISO 15148:2002); German version EN ISO 15148:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15148 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the water absorption coefficient of construction materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52617 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water absorption coefficient by partial immersion (ISO 15148:2002); German version EN ISO 15148:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15148 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |