Loading data. Please wait
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Labelling of cables and cores (IEC 62491:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Labelling of cables and cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62491*CEI 62491 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designation of signals (IEC 61175:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61175 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system (IEC 61666:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61666 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 457 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identifiation - Identification of equipment terminals and conductor terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61666*CEI 61666 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81346-1*CEI 81346-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62491, Ed. 1: Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Labelling of cables and cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62491 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Labelling of cables and cores (IEC 62491:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62491 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62491, Ed. 1: Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Labelling of cables and cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62491 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |