Loading data. Please wait

ISO 6362-2

Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 2: Mechanical properties

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6362-2
Tên tiêu chuẩn
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 2: Mechanical properties
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6362-1 (2012-07)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 557M (2010) * ISO 6892-1 (2009-08)
Thay thế cho
ISO 6362-2 (1990-04) * ISO/FDIS 6362-2 (2012-04)
Thay thế bằng
ISO 6362-2 (2014-09)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6362-2 (2014-09)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6362-2 (2012-07)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-2
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2779 (1973-09)
Aluminium machining alloys; Chemical composition and mechanical properties of alloys Al-Cu6 Bi Pb and Al-Cu4 Pb Mg
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2779
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3335 (1977-12)
Extruded solid profiles in aluminium-zinc- magnesium alloy Al Zn4,5 Mg1 (7020); Chemical composition and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3335
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6362-2 (1987-08)
Wrought aluminium and aluminium alloy extruded rods/bars, tubes and profiles; Part 2 : Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6362-2 (2012-04) * ISO/DIS 6362-2 (2011-01) * ISO 6362-2 (1990-04) * ISO/DIS 6362-2 DAD 1 (1988-04)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium tubes * Extruded products * Mechanical properties * Pipes * Profile * Profile shape * Properties * Round bars * Specifications * Steel bars * Wrought alloys * Wrought products * Aluminium pipes * Round steels
Số trang
26