Loading data. Please wait
Low-voltage surge protective devices - Part 11 : surge protective devices connected to low-voltage power systems - Requirements and tests
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2002-09-01
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-101 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing insulating materials. Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-220 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 442: protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-442*CEI 60364-4-442 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 534: Devices for protection against overvoltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-534*CEI 60364-5-534 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/AC |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 625.1 S1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1/sheet 1: glow-wire end-product test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1/1*CEI 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-1*CEI 60947-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 5: control circuit devices and switching elements; section one; electromechanical control circuit devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-1*CEI 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment. Part 1 : definitions, test and procedure requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-106*NF EN 61180-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage surge protective devices - Part 12: Surge protective devices connected to low-voltage power distribution systems; Selection and application principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-12*CEI 61643-12 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for installations that are directly supplied by a low-voltage public distribution network. Lightning arresters for low-voltage installations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-740 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-740F1*NF C61-740 F1 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |