Loading data. Please wait
IEC/TS 61312-2*CEI/TS 61312-2Protection against lightning electromagnetic impulse (LEMP) - Part 2: Shielding of structures, bonding inside structures and earthing
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1999-08-00
| Protection against lightning electromagnetic impulse (LEMP) Part 2: Shielding of structures, bonding inside structures and earthing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61312-2:1999*SABS IEC TS 61312-2:1999 |
| Ngày phát hành | 2000-03-25 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-9*CEI 61000-4-9 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 10: damped oscillatory magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-10*CEI 61000-4-10 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of structures against lighting; part 1: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61024-1*CEI 61024-1 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against lightning electromagnetic impulse - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61312-1*CEI 61312-1 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62305-4*CEI 62305-4 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62305-4*CEI 62305-4 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62305-4*CEI 62305-4 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against lightning electromagnetic impulse (LEMP) - Part 2: Shielding of structures, bonding inside structures and earthing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61312-2*CEI/TS 61312-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |