Loading data. Please wait
Road vehicles; safety glazing materials; mechanical tests
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-07-00
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Safety glasses; Test methods for mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3537 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3537 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3537 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3537 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; safety glazing materials; mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3537 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Safety glasses; Test methods for mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3537 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |