Loading data. Please wait

ISO 3537

Road vehicles; safety glazing materials; mechanical tests

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Specifies the following mechanical test methods: 227 g ball test, 2 260 g ball test, abrasion test, fragmentation test, head-form test.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3537
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles; safety glazing materials; mechanical tests
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52306 (1990-03), MOD * DIN 52310 (1986-07), MOD * DIN 52347 (1987-12), MOD * JIS R 3212 (1998-04-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 48 (1979-10)
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3536 (1992-02)
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3537 (1975-12)
Road vehicles; Safety glasses; Test methods for mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3537 (1989-12)
Thay thế bằng
ISO 3537 (1999-03)
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3537 (2015-04)
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3537 (1999-03)
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3537 (1993-07)
Road vehicles; safety glazing materials; mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3537 (1975-12)
Road vehicles; Safety glasses; Test methods for mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3537 (1993-07) * ISO/DIS 3537 (1989-12)
Từ khóa
Abrasion tests * Glazing * Impact testing * Impact tests * Mechanical testing * Motor vehicles * Road vehicles * Safety glass * Test equipment * Testing * Tests
Số trang
8