Loading data. Please wait
Aerospace series - Heat resisting alloy NI-WH2301 (NiCr22Fe19Mo9Co2) - Filler metal for welding
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-11-00
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2043 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4258 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Heat resisting alloy NI-WH2301 (NiCr22Fe19Mo9Co2) - Filler metal for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3883 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Heat resisting alloy NI-WH2301 (NiCr22Fe19Mo9Co2) - Filler metal for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3883 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Heat resisting alloy NI-WH2301 (NiCr22Fe19Mo9Co2) - Filler metal for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3883 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |