Loading data. Please wait
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2013-02-00
| Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Determination of brittleness of photographic film; Wedge brittleness test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |