Loading data. Please wait
Ductile iron pipes, fittings accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings used for gas supply pipes and fittings; Specification for material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6447 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe components; Definition of nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe components; Definition of nominal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7483 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 969 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 969 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 969 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |