Loading data. Please wait
Unified system for technological documentation. Terms and definitions of main concepts
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1982-00-00
Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2. Soldering and brazing processes. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 857-2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods. Probability and general statistical terms. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50779.10 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods. Statistical quality control. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50779.11 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Terms and definitions of main concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1109 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |