Loading data. Please wait
Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2. Soldering and brazing processes. Terms and definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2. Soldering and brazing processes. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 857-2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |