Loading data. Please wait

prEN 168

Personal eye-protection - Non-optical test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 168
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 168 (1998-12), IDT * 98/564096 DC (1998-09-23), IDT * OENORM EN 168 (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (1995-05)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 168 (2001-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 168
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 168 (2001-11)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 168 (2001-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 168
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 168 (1998-09)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 168
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Baskets * Chambers * Checks * Condensation * Corrosion * Corrosion resistance * Cover glasses * Disks * Dust * Environment * Eye protectors * Eyepieces * Eye-protective equipment * Eyes * Filters * Flammability * Gases * Glasses * Goggles (safety) * Handling * Health protection * Holding devices * Impact * Ladle analysis * Loading * Measurement * Measuring instruments * Metals * Nozzles * Occupational safety * Oculars * Paper * Penetrations * Personal * Protective clothing * Radiation * Radiation protection * Reflectometer * Resistance * Resistance measurement * Resistors * Samples * Sand * Screens (protective) * Spatters * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Stability * Strength of materials * Temperature * Test equipment * Testing * Ultraviolet * Ultraviolet radiation * Velocity * Visual field * Workplace safety * Panes * Impulses * Speed * Shock * Washers * Rollers * Stress * Pulleys * Hardware * Fittings * Escutcheon plates
Số trang