Loading data. Please wait

EN 13956/AC

Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13956/AC
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13956 (2007-04), IDT * BS EN 13956 (2005-10-14), NEQ * NF P84-141 (2005-12-01), IDT * SN EN 13956/AC (2006-06), IDT * OENORM EN 13956 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 13956 (2007-04-01), IDT * PN-EN 13956 (2006-12-15), IDT * SS-EN 13956/AC (2006-06-16), IDT * UNE-EN 13956 (2006-06-21), IDT * TS EN 13956/AC (2008-12-04), IDT * CSN EN 13956 (2006-01-01), IDT * DS/EN 13956/AC (2006-10-27), IDT * EC 1-2011 UNI EN 13956:2006 (2011-04-07), IDT * NEN-EN 13956:2005/C1:2006 en (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13956 (2012-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13956 (2012-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13956/AC (2006-06)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Characteristics * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Determination * Elastomers * Gaskets * Material properties * Permability * Physical properties * Plastic sheets * Plastics * Production control * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing * Roofs * Sealing * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Terminology * Water proof sheetings * Waterproof * Waterproof materials * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Impermeability * Railways * Freedom from holes * Tightness * Seals * Watertightness
Số trang
3