Loading data. Please wait

DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20

Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999 + A1:2003); German version EN 60695-11-20:1999 + A1:2003

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
This part of IEC 60695 specifies a small-scale laboratory screening procedure for comparing the relative burning behaviour of specimens made from plastics and other non-metallic materials, as well as their resistance to burn-through when exposed to a flame ignition source of 500 W nominal power. This method is applicable to both solid materials and cellular plastic materials having an apparent density of 250 kg/m 3 or greater when determined in accordance with ISO 845. It does not apply to thin materials that shrink away from the applied flame without igniting, for which ISO 9773 should be used.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20
Tên tiêu chuẩn
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999 + A1:2003); German version EN 60695-11-20:1999 + A1:2003
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60695-11-20*CEI 60695-11-20 (1999-03), IDT
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20*CEI 60695-11-20
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-20 AMD 1*CEI 60695-11-20 AMD 1 (2003-06), IDT
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20 AMD 1*CEI 60695-11-20 AMD 1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-20 (1999-04), IDT * EN 60695-11-20/A1 (2003-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 (1999-11)
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-3*CEI 60695-1-3 (1986)
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. Guidance for use of preselection procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-3*CEI 60695-1-3
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-4*CEI 60695-4 (1993-10)
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-4*CEI 60695-4
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1999-03)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (1988-12)
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9773 (1998-03)
Plastics - Determination of burning behaviour of thin flexible vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9773
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10093 (1998-11)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10093
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-120 (2001-10) * DIN EN 60695-1-30 (2003-06) * DIN EN 60695-2-2 (1996-09) * DIN EN 60695-11-10 (2004-05) * DIN EN ISO 291 (1997-11) * DIN EN ISO 294 Reihe * DIN EN ISO 295 (2004-05) * DIN EN ISO 845 (1995-06) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC/TS 60695-11-3 (2004-04) * ISO/IEC Guide 51 (1999) * ISO 294 Reihe * ISO 295 (2004-02) * ISO 1043-1 (2001-12) * ISO/TR 10840 (1993-11)
Thay thế cho
DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20 (2000-01)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999); German version EN 60695-11-20:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20 (2004-05)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999 + A1:2003); German version EN 60695-11-20:1999 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20 (2000-01)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999); German version EN 60695-11-20:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-11-20*VDE 0471-11-20
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 89/249/CDV (1997-12) * DIN EN ISO 10351 (1996-10) * DIN IEC 89/138/CD (1995-12) * DIN IEC 89/126/CDV (1995-07)
Từ khóa
Burn out * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Fire hazard test * Fire risks * Fire tests * Flame resistance * Flames * Foamed plastics * Laboratory testing * Nonmetallic * Plastics * Plastics products * Properties * Quality assurance * Surface spread of flame * Test charts * Test flames * Testing
Số trang
24