Loading data. Please wait
| Terminology used in dimensional metrology; Units, activities, checking instruments; Metrological concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions of Length Verification Practice - Measurement Errors and Uncertainties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-2 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dial Test Indicator (Lever Type) for Linear Measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2270 |
| Ngày phát hành | 1976-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lever gauges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2270 |
| Ngày phát hành | 1985-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dial Test Indicator (Lever Type) for Linear Measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2270 |
| Ngày phát hành | 1976-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |