Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2012-05-00
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1+A2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2+A2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance of refrigerant recovery and/or recycling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11650 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4+A1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Selection of refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-4 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |