Loading data. Please wait

ANSI O 5.1

Specifications and Dimensions

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
Provides minimum specifications for the quality and dimensions of wood poles that are to be used in single-pole utility structures.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI O 5.1
Tên tiêu chuẩn
Specifications and Dimensions
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI O 5.1 (2002)
Wood Poles - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1a (2003)
Wood Products - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1a
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1b (2003)
Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1b
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1c (2004)
Supplement to ANSI O5.1-2002- Wood Poles - Structural Glued Laminated Timber for Utility Structures
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1c
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI O 5.1 (2015)
Wood Poles - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI O 5.1 (2015)
Wood Poles - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1 (2008)
Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1 (2002)
Wood Poles - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1 (1992)
Wood Poles - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1 (1987)
Wood Poles - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1a (2003)
Wood Products - Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1a
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1b (2003)
Specifications and Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1b
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI O 5.1c (2004)
Supplement to ANSI O5.1-2002- Wood Poles - Structural Glued Laminated Timber for Utility Structures
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI O 5.1c
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Wood products * Wooden poles
Số trang