Loading data. Please wait
| Wood Poles - Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood Poles - Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 2015-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood Poles - Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood Poles - Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood Poles - Specifications and Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI O 5.1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |